--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bật lửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bật lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bật lửa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cigarette-lighter
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
bật lửa
:
Cigarette-lighter
+
consort
:
chồng, vợ (của vua chúa)king (prince) consort chồng nữ hoàngqueen consort đương kim hoàng hậu
+
đề tựa
:
Write a preface, write a forewordĐề tựa một cuốn sáchTo write a preface to a bookĐề tựa một tác phẩm của bạnTo write a foreword to a friend's work
+
chú trọng
:
To attach special importance tochú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩmto attach special importance to both the quality and quantity of the products
+
nam tiến
:
(từ cũ) Southward march